Thực đơn
Neryungri Khí hậuNeryungri có khí hậu cận Bắc Cực (phân loại khí hậu Köppen Dfc) với mùa hè ôn hòa và mùa đông khắc nghiệt. Lượng mưa ở mức vừa phải, nhưng cao hơn đáng kể vào mùa hè.
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao kỉ lục °C (°F) | −5.6 | −1.2 | 7.4 | 17.6 | 28.1 | 34.6 | 34.8 | 33.1 | 26.3 | 17.7 | 4.6 | −1.8 | 34,8 |
Trung bình cao °C (°F) | −26.8 | −20.6 | −10.6 | −0.1 | 9.8 | 19.5 | 21.8 | 18.8 | 9.3 | −3 (27) | −17.5 | −26.3 | −2,1 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −30.4 | −25 (−13) | −15.8 | −4.8 | 4.6 | 13.4 | 16.1 | 13.0 | 4.5 | −7.1 | −21.2 | −29.8 | −6,9 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −33.9 | −29.2 | −21.2 | −9.7 | −0.4 | 7.7 | 10.9 | 7.9 | 0.2 | −10.9 | −24.8 | −33.1 | −11,4 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −61 (−78) | −56.9 | −49.8 | −37 (−35) | −21.6 | −6.4 | −3.7 | −8 (18) | −18.9 | −38.7 | −50.8 | −57.9 | −61 (−78) |
Giáng thủy mm (inch) | 15 (0.59) | 12 (0.47) | 14 (0.55) | 28 (1.1) | 52 (2.05) | 91 (3.58) | 108 (4.25) | 91 (3.58) | 79 (3.11) | 50 (1.97) | 27 (1.06) | 16 (0.63) | 583 (22,95) |
Nguồn: [2] |
Thực đơn
Neryungri Khí hậuLiên quan
Neryungri Neryungrinsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Neryungri http://www.nerungri.ru http://www.pogodaiklimat.ru/climate/30393.htm# https://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut... https://d-nb.info/gnd/7733466-8 https://viaf.org/viaf/236628946 https://www.wikidata.org/wiki/Q172470#identifiers https://www.worldcat.org/identities/containsVIAFID...